Kim chi là món ăn truyền thống của Hàn Quốc, đã được du nhập vào Việt Nam từ khá lâu và nhận được sự quan tâm của rất nhiều người tiêu dùng. Tuy nhiên, cũng không ít người thắc mắc liệu kim chi bao nhiêu calo? Ăn kim chi có gây béo không? Hãy cùng Life-Space tìm hiểu câu trả lời chi tiết qua bài viết dưới đây.
Theo tính toán, trong 100gram kim chi chứa khoảng 20 - 32 calo và được chế biến từ thành phần cải thảo, cà rốt 5, hành tây, ớt bột, bột nếp trộn với bột ớt Hàn Quốc, hành lá, gừng, tỏi…. Đây là một con số khá thấp so với mức calo trung bình mà cơ thể chúng ta cần nạp vào mỗi ngày.
Xem thêm:
Theo nhiều chuyên gia dinh dưỡng, ăn kim chi không những không gây béo mà còn hỗ trợ giảm cân hiệu quả. Kim chi là món ăn được chế biến chủ yếu từ thực vật giàu chất xơ, có tác dụng kéo dài cảm giác no, giúp hạn chế cơn đói, ngăn ngừa béo phì, thừa cân và làm giảm lượng cholesterol trong máu.
Kim chi cung cấp nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe như: chất xơ, vitamin C, vitamin A...
Đồng thời, hàm lượng vitamin C kết hợp lactobacillus – một loại lợi khuẩn có trong kim chi còn giúp quá trình trao đổi chất diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Vậy nên, chỉ cần một đĩa kim chi nhỏ trong bữa ăn sẽ giúp bạn có cảm giác ngon miệng và nhanh no hơn khi ăn.
Theo nhiều chuyên gia dinh dưỡng, bạn nên ăn kim chi khi đang giảm cân để hỗ trợ quá trình đốt cháy mỡ thừa cũng như mang lại nhiều lợi ích khác cho cơ thể.
Kim chi có hàm lượng calo rất thấp nhưng lại có giá trị dinh dưỡng cao như:
Đạm thô: 2g
Đường: 1.3g
Nước: 88.4g
Chất béo thô: 0.6g
Chất xơ thô: 1.2g
Các vitamin có lợi cho sức khỏe như vitamin A, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B3, vitamin C…
Canxi, phốt pho
Những vậy, 100g kim chi cung cấp một lượng chất dinh dưỡng khá lớn cho cơ thể nhưng lại có ít lượng calo. Trong đó, chất xơ ở kim chi từ các loại rau quả muối thúc đẩy quá trình trao đổi chất, chuyển hóa năng lượng, đào thải chất độc ra khỏi cơ thể và làm giảm nguy cơ béo phì.
Kim chi có hàm lượng vitamin và khoáng chất cao, ít chất béo nên rất phù hợp cho những ai đang giảm cân. Trong đó, vitamin A có đóng vai trò là chất chống oxy hóa tự nhiên, có công dụng giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư ở người. Còn vitamin C có khả năng hạn chế gốc tự do gây hại, hỗ trợ sản sinh protein, cải thiện sức khỏe làn da và hệ thống dây chằng, mạch máu.
Ngoài ra, trong kim chi còn có tỏi muối chứa allicin và selen - 2 khoáng chất tốt trong việc giảm huyết áp, giảm nguy cơ mắc bệnh đột quỵ hay bệnh tim mạch. Bên cạnh đó, kim chi còn cung cấp một lượng lớn chất chống oxy hóa giúp ngăn chặn và chống lại các gốc tự do, tăng cường miễn dịch và đẩy lùi bệnh cảm cúm.
Để kiểm soát hàm lượng calo nạp vào cơ thể, bạn nên ăn kim chi với số lượng vừa đủ hoặc tự làm kim chi với các nguyên liệu lành mạnh và có chế độ tập luyện hợp lý.
Kim chi cải thảo chuẩn của Hàn Quốc sẽ có vị ngọt và giòn, vị cay nhẹ, không nát và không quá chua. Bạn hãy tham khảo các bước thực hiện sau đây để thực hiện thành công món kim chi.
1,5kg cải thảo
2 củ cà rốt
80g bột nếp
300g táo
Tôm khô, mè
Hành lá, tỏi, gừng, ớt
Ớt bột Hàn Quốc và các gia vị: nước mắm, muối, đường, hạt nêm
Để làm kim chi, bạn cần chuẩn bị nguyên liệu theo một tỉ lệ nhất định.
- Bước 1: Sơ chế nguyên liệu
Đầu tiên, bạn chia cải thảo làm đôi hoặc ba theo chiều dọc, bỏ đi những lá sâu, dập nát. Sau đó, bạn xát muối lên từng lá cải thảo rồi đem phơi nắng 3 - 4 tiếng cho đến khi cải thảo giòn và ngon hơn.
Tiếp theo, bạn thái sợi cà rốt, cắt khúc hành lá thành các đoạn 3 - 5cm, gọt vỏ và cắt táo thành từng miếng nhỏ và ngâm tôm khô trong nước cho mềm. sau đó, bạn trộn 2 thìa muối với tất cả những loại rau củ trên và ngâm 3 - 4 tiếng cho tới khi rau héo và giòn hơn.
- Bước 2: Muối cải thảo
Bạn hòa tan 2 muỗng canh muối ăn vào 1 lít nước, dùng tay tát nước lên thân cây cải để nước muối thấm đều cả bên trong. Tiếp theo, bạn lấy cải ra và cho vào khay, tách các bẹ cải riêng ra và xát muối hột vào cải thảo một cách nhẹ nhàng. Sau đó, bạn cho cải vào thau nước muối lúc nãy và ngâm ít nhất 2 tiếng (có thể 5 tiếng) để cải ngấm đều.
- Bước 3: Nấu bột nếp
Cho 500ml nước lọc và 70g bột nếp vào nồi, khuấy đều, liên tục cho bột tan rồi bật bếp đun. Khi bột sánh và chuyển màu ngà thì bạn tắt bếp và để bột nguội.
- Bước 4: Kiểm tra và rửa cải
Sau khi ngâm cải được 2 tiếng, bạn vớt cải ra, rửa lại 5 - 6 lần với nước cho bớt vị mặn rồi dùng tay vắt cho cải ráo nước. Bạn có thể đem cải đi phơi nắng để cải héo thì khi muối kim chi sẽ giòn hơn.
- Bước 5: Chế biến hỗn hợp trộn kim chi
Bạn cho các nguyên liệu đã chuẩn bị như: táo, hành tây, tỏi, gừng, tôm khô cùng ½ muỗng cà phê hạt nêm và 50ml nước mắm vào máy xay nhuyễn để được hỗn hợp trộn kim chi.
- Bước 6: Trộn kim chi
Bạn cho tất cả nguyên liệu vừa xay và cuối cùng là cải vào một cái thau sạch rồi trộn đều lên theo chiều từ trên xuống dưới và từ ngoài vào trong. Bạn nên làm từng bẹ thật kỹ để cải ngấm hết gia vị.
Bạn nên chà xát gia vị vào từng bẹ của cải thảo một cách nhẹ nhàng để kim chi ngon và đậm vị hơn.
Sau đó, bạn cuộn từng bẹ cải lại và cho vào hộp, đổ thêm nước sốt nếu còn và bảo quản ở nhiệt độ phòng trong 1 ngày nếu thời tiết lạnh rồi cho vào tủ mát. Còn nếu trời nóng thì bạn để kim chi ở nhiệt độ phòng 2 ngày rồi cho tủ mát vì càng để lâu bên ngoài kim chi sẽ càng nhanh lên men và chua hơn.
Kim chi khi bảo quản ở nhiệt độ phòng (20 - 30 độ C) sẽ cần khoảng 24 - 36 tiếng (1-1.5 ngày) để lên men, sau đó bạn cần cho kim chi vào ngăn mát tủ lạnh để kim chi không bị quá chua.
Kim chi muối xong để trong tủ lạnh có thể dùng được trong 5 - 7 ngày.
Kim chi có giá trị dinh dưỡng cao nhất 4 - 5 ngày từ khi lên men tới khi đủ độ chín.
Chia kim chi thành nhiều hộp nhỏ để ăn vì khi hộp kim chi mở ra vào nhiều, tiếp xúc không khí sẽ lên men nhanh hơn.
Kim chi để ở nhiệt độ càng thấp thì càng bảo quản được lâu nhưng nếu nhiệt độ quá thấp sẽ làm đông kim chi
Với những thông tin trên đây, Life Space đã giúp bạn có câu trả lời chính xác cho câu hỏi “kim chi bao nhiêu calo?” cũng như hiểu thêm về cách làm kim chi thơm ngon, hấp dẫn. Đồng thời, bạn cũng nên cân bằng dinh dưỡng bằng các thực phẩm khác, tránh sử dụng quá nhiều kim chi trong thời gian dài để không gây những tác dụng ngược.